Tại thời điểm hiện tại, trò chơi Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) sở hữu hơn 130 vị tướng, mỗi tướng đều có những đặc điểm và phong cách chơi riêng biệt. Việc hiểu rõ về các tướng không chỉ giúp người chơi tăng khả năng chiến thắng mà còn tạo ra những trải nghiệm thú vị hơn trong từng trận đấu. Dưới đây là danh sách phân loại tướng Liên Minh Huyền Thoại theo vai trò và các lớp khác nhau.
Phân Loại Tướng Theo Vai Trò
Đỡ Đòn (Tank)
Đỡ đòn là những tướng có khả năng chịu đòn tốt hơn cả trong game, với hệ thống chỉ số và kỹ năng giúp gia tăng khả năng chống chịu. Họ thường xuyên đứng ở tuyến đầu trong các cuộc giao tranh, ép các mục tiêu quan trọng của đối phương.
Ưu điểm:
- Có lượng máu tối đa cao nhất trong game.
- Khả năng gây sát thương tăng lên theo cấp độ.
Nhược điểm:
- Tốc độ di chuyển tương đối chậm.
- Cần phải áp sát mục tiêu để tấn công, gây khó khăn trong những tình huống nhất định.
- Khó khăn trong việc hỗ trợ đồng đội tại những vị trí xa.
Xạ Thủ (ADC)
Xạ thủ là những nhân vật mang lại lượng sát thương chính vào cuối trận đấu. Họ là nguồn sát thương chủ lực, thường xuyên quyết định trận đấu trong giai đoạn quan trọng.
Ưu điểm:
- Có khả năng tiêu diệt nhanh chóng các tướng cận chiến nếu không bị áp lực.
- Có thể tạo ra lợi thế lớn nếu áp dụng chiến thuật đúng.
Nhược điểm:
- HP thấp, tạo ra điểm yếu lớn.
- Dễ bị áp đảo bởi các tướng Sát thủ.
Sát Thủ (Assassin)
Sát thủ là những tướng mạnh trong các tình huống 1v1, có khả năng gây sát thương lớn và có sự cơ động cao. Họ thường ra đòn rất nhanh, nhắm vào đối thủ một cách hiệu quả.
Ưu điểm:
- Khả năng kết thúc mục tiêu nhanh chóng chỉ trong vài chiêu thức.
- Tốc độ di chuyển cao và khó đoán định.
Nhược điểm:
- Máu thấp, dễ bị hạ gục nếu không cẩn thận.
- Gặp khó khăn khi đối đầu với Đấu Sĩ hoặc Đỡ Đòn.
Pháp Sư (Mage)
Pháp sư là những tướng gây sát thương phép thuật, có khả năng gây sát thương diện rộng và hỗ trợ khống chế trong giao tranh.
Ưu điểm:
- Đòn tấn công đa dạng với nhiều chiêu thức độc đáo (như trói buộc, làm chậm).
Nhược điểm:
- Có lượng máu thấp, dễ bị tiêu diệt.
- Khi thực hiện một số kỹ năng quan trọng, họ không thể di chuyển, tạo cơ hội cho địch.
Đấu Sĩ (Fighter)
Đấu sĩ có sự kết hợp giữa sát thương và khả năng chống chịu, giúp họ có thể đứng ở tuyến đầu trong giao tranh.
Ưu điểm:
- Mạnh mẽ trong các trận đối đầu với Sát thủ và Đỡ Đòn.
Nhược điểm:
- Khó tiếp cận tướng có tầm tấn công xa như Xạ thủ và Pháp sư.
Hỗ Trợ (Support)
Những vị tướng hỗ trợ này thường có các kĩ năng giúp khắc chế lẫn nhau, tạo ra sự cân bằng trong trận đấu.
Ưu điểm:
- Có khả năng hồi phục, tăng chỉ số cho đồng đội như máu, giáp, tốc độ.
- Kỹ năng hồi chiêu nhanh hơn so với các loại tướng khác.
Nhược điểm:
- Máu yếu, gần như không thể tham gia vào các pha tấn công.
Phân Lớp Các Tướng Trong Liên Minh Huyền Thoại
Đỡ Đòn (Tank)
Tiên Phong:
- Malphite, Amumu, Leona, Zac, Gragas, Rammus, Mega Gnar, Sejuani, Rek’Sai, Sion, Nautilus, Skarner.
Hộ Vệ:
- Braum, Nunu, Tahm Kench, Maokai, Shen, Thresh, Alistar, Poppy, Galio (lai Pháp Sư Hỗn Chiến).
Đấu Sĩ (Fighter)
Dũng Sĩ:
- Nasus, Darius, Mordekaiser, Illaoi, Trundle, Olaf, Garen, Shyvana, Udyr, Dr. Mundo, Volibear, Yorick.
Cảm Tử:
- Vi, Xin Zhao, Nocturne, Pantheon, Jarvan, Wukong, Warwick, Renekton, Elise, Hecarim, Lee Sin, Irelia, Aatrox, Evelynn, Diana.
Sát Thủ (Assassin)
Thích Khách:
- Zed, Kha’Zix, Fizz, LeBlanc, Akali, Talon, Katarina, Kassadin, Shaco, Rengar, Nidalee (lai Pháp Sư Pháo Kích).
Hiệp Khách:
- Fiora, Riven, Yasuo, Tryndamere, Master Yi, Jax, Ekko.
Pháp Sư (Mage)
Pháp Sư Bùng Nổ:
- Syndra, Veigar, Annie, Twisted Fate, Ahri, Lissandra, Lux (lai Pháp Sư Pháo Kích), Viktor, Brand (lai Pháp Sư Hỗn Chiến).
Pháp Sư Hỗn Chiến:
- Karthus, Vladimir, Ryze, Swain, Rumble, Cassiopeia, Aurelion Sol, Gangplank (lai Hiệp Khách), Malzahar.
Pháp Sư Pháo Kích:
- Xerath, Ziggs, Vel’Koz, Jayce (lai Hiệp Khách), Varus (lai Xạ Thủ).
Kiểm Soát (Control)
Thuật Sư:
- Janna, Nami, Sona, Soraka, Lulu, Bard, Zilean, Karma (lai Pháp Sư Hỗn Chiến), Taric (lai Hộ Vệ).
Hoại Sư:
- Anivia, Zyra, Heimerdinger, Orianna, Morgana (lai Thuật Sư), Teemo (lai Xạ Thủ), Taliyah.
Xạ Thủ (ADC)
Xạ Thủ AD:
- Vayne, Caitlyn, Ashe, Corki, Draven, Jinx, Kalista, Kog’Maw, Lucian, Miss Fortune, Sivir, Tristana, Kindred, Ezreal (lai Pháp Sư Pháo Kích), Twitch (lai Thích Khách), Quinn (lai Thích Khách), Jhin (lai Pháp Sư Bùng Nổ), Graves (lai Hiệp Khách), Kayle (lai Thuật Sư), Azir (lai Hoại Sư), Mini Gnar.
Lối Chơi Đặc Biệt
Đặc Biệt:
- Cho’Gath, Blitzcrank, Singed, Fiddlesticks, Kennen, Urgot.
Xem chi tiết danh sách tướng trong Liên Minh Huyền Thoại tại https://www.leagueoflegends.com/vi-vn/champions/
Việc nắm vững vai trò, ưu nhược điểm của từng tướng giúp người chơi hiểu rõ hơn về trách nhiệm của bản thân trong trận đấu. Đầu tư thời gian để tìm hiểu sâu về các vị tướng sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng và chiến thuật cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả của từng trận chiến. Chúc các bạn luôn có những lựa chọn đúng đắn và giành chiến thắng trong các cuộc đối đầu trong Liên Minh Huyền Thoại!